Từ điển Thiều Chửu
椹 - châm/thầm
① Cái búa bổ củi. ||② Một âm là thầm. Quả dâu.

Từ điển Trần Văn Chánh
椹 - châm
(văn) Cái thớt dùng để chém đầu (một hình cụ thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh
椹 - thậm
(văn) Quả dâu. Như 葚 (bộ 艹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
椹 - châm
Cái đồ bằng gỗ để kê mà chặt. Công dụng tương tự như cái thớt — Một âm khác là Thậm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
椹 - thậm
Quả cây dâu — Loại nấm mọc trên cây lớn.